Bước tới nội dung

vacuum-clean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈklin/

Ngoại động từ

[sửa]

vacuum-clean ngoại động từ /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈklin/

  1. Quét sạch bằng máy hút bụi.

Tham khảo

[sửa]