Bước tới nội dung

vadrouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vad.ʁu.je/

Nội động từ

[sửa]

vadrouiller nội động từ /vad.ʁu.je/

  1. (Thân mật) Đi dạo chơi, đi dạo nhởn nhơ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bát phố.

Tham khảo

[sửa]