vagir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.ʒiʁ/

Nội động từ[sửa]

vagir nội động từ /va.ʒiʁ/

  1. Khóc oe oe (trẻ mới sinh).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kêu oe oe (thỏ, cá sấu).

Tham khảo[sửa]