Bước tới nội dung

vagissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʒi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vagissant
/va.ʒi.sɑ̃/
vagissant
/va.ʒi.sɑ̃/
Giống cái vagissant
/va.ʒi.sɑ̃/
vagissant
/va.ʒi.sɑ̃/

vagissant /va.ʒi.sɑ̃/

  1. Khóc oe oe.
    Voix vagissante — tiếng khóc oe oe

Tham khảo

[sửa]