Bước tới nội dung

vague

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪɡ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

vague /ˈveɪɡ/

  1. Mơ hồ, lờ mờ, mập mờ.
    a vague idea — ý nghĩ mơ hồ
    to have a vague idea of — có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
    to have not the vaguest notion of something — không biết một tí gì về cái gì
    vague answers — những câu trả lời mập mờ
  2. Lơ đãng (cái nhìn... ).

Tham khảo

[sửa]