vaguemestre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vaɡ.mɛstʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaguemestre /vaɡ.mɛstʁ/ |
vaguemestre /vaɡ.mɛstʁ/ |
vaguemestre gđ /vaɡ.mɛstʁ/
Tham khảo
[sửa]- "vaguemestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)