Bước tới nội dung

vahiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vahiné
/va.i.ne/
vahinés
/va.i.ne/

vahiné gc /va.i.ne/

  1. Phụ nữ Ta-hi-ti.
  2. Phụ nữ; vợ (ở Ta-hi-ti).

Tham khảo

[sửa]