Bước tới nội dung

vainement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛn.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

vainement /vɛn.mɑ̃/

  1. Vô hiệu, vô ích.
    S’efforcer vainement — cố gắng vô ích

Tham khảo

[sửa]