vaisselier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛ.sə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaisselier /vɛ.sə.lje/ |
vaisseliers /vɛ.sə.lje/ |
vaisselier gđ /vɛ.sə.lje/
Tham khảo
[sửa]- "vaisselier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)