Bước tới nội dung

valencien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.lɑ̃.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực valencien
/va.lɑ̃.sjɛ̃/
valencien
/va.lɑ̃.sjɛ̃/
Giống cái valencienne
/va.lɑ̃.sjɛn/
valencienne
/va.lɑ̃.sjɛn/

valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/

  1. (Thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
valencien
/va.lɑ̃.sjɛ̃/
valencien
/va.lɑ̃.sjɛ̃/

valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Va-lăng-xi-a.

Tham khảo

[sửa]