valencien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.lɑ̃.sjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/ |
valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/ |
Giống cái | valencienne /va.lɑ̃.sjɛn/ |
valencienne /va.lɑ̃.sjɛn/ |
valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/
- (Thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/ |
valencien /va.lɑ̃.sjɛ̃/ |
valencien gđ /va.lɑ̃.sjɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Va-lăng-xi-a.
Tham khảo[sửa]
- "valencien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)