valoriser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.lɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
valoriser ngoại động từ /va.lɔ.ʁi.ze/
- (Kinh tế) Làm cho có giá trị.
- (Triết học) Làm tăng giá trị.
- Valoriser une action — làm tăng giá trị một hành động
Tham khảo[sửa]
- "valoriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)