Bước tới nội dung

valvate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæl.ˌveɪt/

Tính từ

[sửa]

valvate /ˈvæl.ˌveɪt/

  1. (Thực vật học) Mở bằng mảnh vỏ.

Tham khảo

[sửa]