Bước tới nội dung

vanisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.nɪ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

vanisher /ˈvæ.nɪ.ʃɜː/

  1. Xem vanish

Tham khảo

[sửa]