Bước tới nội dung

vaniteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vaniteux
/va.ni.tø/
vaniteux
/va.ni.tø/
Giống cái vaniteuse
/va.ni.tøz/
vaniteuses
/va.ni.tøz/

vaniteux

  1. Kiêu căng, hợm mình.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vaniteux
/va.ni.tø/
vaniteux
/va.ni.tø/

vaniteux

  1. Kẻ kiêu căng, kẻ hợm mình.

Tham khảo

[sửa]