Bước tới nội dung

vanneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vanneur
/va.nœʁ/
vanneurs
/va.nœʁ/

vanneur /va.nœʁ/

  1. Người sảy (thóc).

Tham khảo

[sửa]