Bước tới nội dung

vant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

vant

Phương ngữ khác

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vant
gt vant
Số nhiều vante
Cấp so sánh
cao

vant

  1. Quen, có thói quen.
    Han er vant med hardt arbeid.
    å være vant til noe — Có thói quen làm việc gì.
    Quen, thường, hay.
    Hun liker å sitte på sin vante plass.

Tham khảo

[sửa]