vant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]vant
Phương ngữ khác
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vant |
gt | vant | |
Số nhiều | vante | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vant
- Quen, có thói quen.
- Han er vant med hardt arbeid.
- å være vant til noe — Có thói quen làm việc gì.
- Quen, thường, hay.
- Hun liker å sitte på sin vante plass.
Tham khảo
[sửa]- "vant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)