Bước tới nội dung

vantage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæn.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

vantage /ˈvæn.tɪdʒ/

  1. Sự thuận lợi
    place (point) of vantage — vị trí thuận lợi
    The cafe was a good vantage point for watching the world go by — Quán cà phê có vị trí thuận lợi để ngắm người qua lại.
  2. Sự lợi thế
    to have someone at vantage — chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
    From the vantage point of the present, the war seems to have achieved nothing
  1. (Thể dục, thể thao) Phần thắng.

Tham khảo

[sửa]