vantage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæn.tɪdʒ/
Danh từ[sửa]
vantage /ˈvæn.tɪdʒ/
- Sự thuận lợi
- place (point) of vantage — vị trí thuận lợi
- The cafe was a good vantage point for watching the world go by — Quán cà phê có vị trí thuận lợi để ngắm người qua lại.
- Sự lợi thế
- to have someone at vantage — chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
- From the vantage point of the present, the war seems to have achieved nothing —
Tham khảo[sửa]
- "vantage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)