vantardise
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.taʁ.diz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vantardise /vɑ̃.taʁ.diz/ |
vantardises /vɑ̃.taʁ.diz/ |
vantardise gc /vɑ̃.taʁ.diz/
Tham khảo
[sửa]- "vantardise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)