Bước tới nội dung

vanterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃t.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vanterie
/vɑ̃t.ʁi/
vanteries
/vɑ̃t.ʁi/

vanterie gc /vɑ̃t.ʁi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như vantardise.

Tham khảo

[sửa]