Bước tới nội dung

vaporizable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.zə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

vaporizable /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.zə.bᵊl/

  1. Có thể bốc hơi.

Tham khảo

[sửa]