Bước tới nội dung

vareuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁøz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vareuse
/va.ʁøz/
vareuses
/va.ʁøz/

vareuse gc /va.ʁøz/

  1. Áo varơ.

Tham khảo

[sửa]