variasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | variasjon | variasjonen |
Số nhiều | variasjoner | variasjonene |
variasjon gđ
- Sự khác biệt, khác nhau, tương dị.
- Det er stor variasjon i/på elevenes prestasjoner.
- Sự thay đổi, đổi khác.
- Det er viktig med variasjon i kosten.
Tham khảo
[sửa]- "variasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)