khác biệt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːk˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩ | kʰa̰ːk˩˧ ɓiə̰k˨˨ | kʰaːk˧˥ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːk˩˩ ɓiət˨˨ | xaːk˩˩ ɓiə̰t˨˨ | xa̰ːk˩˧ ɓiə̰t˨˨ |
Tính từ[sửa]
khác biệt
- Có điểm không giống nhau.
- Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt trong nhiều chi tiết.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khác biệt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)