Bước tới nội dung

variateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁja.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
variateur
/va.ʁja.tœʁ/
variateur
/va.ʁja.tœʁ/

variateur /va.ʁja.tœʁ/

  1. (Variateur de vitesse) (cơ học) bộ biến tốc.

Tham khảo

[sửa]