Bước tới nội dung

variegator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

variegator /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Xem variegate

Tham khảo

[sửa]