variegator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]variegator /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪ.tɜː/
- Xem variegate
Tham khảo
[sửa]- "variegator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
variegator /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪ.tɜː/