Bước tới nội dung

variolisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

variolisation gc

  1. (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Phép truyền đậu mùa.

Tham khảo

[sửa]