Bước tới nội dung

variometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɛr.i.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

variometer /ˌvɛr.i.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái biến cảm.

Tham khảo

[sửa]