variometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvɛr.i.ˈɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]variometer /ˌvɛr.i.ˈɑː.mə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "variometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
variometer /ˌvɛr.i.ˈɑː.mə.tɜː/