varsity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑːr.sə.ti/
Danh từ
[sửa]varsity /ˈvɑːr.sə.ti/
- (Thông tục) (như) university.
Tham khảo
[sửa]- "varsity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
varsity /ˈvɑːr.sə.ti/