varve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

varve gc

  1. (Sédiments à varves) (địa lý, địa chất) trầm tích lớp (hình thành phía trước các sông bằng lớn kỳ thứ tư).

Tham khảo[sửa]