vascularization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvæs.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]vascularization /ˌvæs.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "vascularization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vascularization /ˌvæs.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/