Bước tới nội dung

vaso-dilatateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vaso-dilatateur

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch.
    Médicament vaso-dilatateur — (y học) thuốc giãn mạch

Danh từ

[sửa]

vaso-dilatateur

  1. (Y học) Thuốc giãn mạch.

Tham khảo

[sửa]