Bước tới nội dung

vasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vasse
Hiện tại chỉ ngôi vasser
Quá khứ vassa, vasset
Động tính từ quá khứ vassa, vasset
Động tính từ hiện tại

vasse

  1. Lội nước, lội bùn, đi trên chỗ bùn lầy.
    De vasset over elva.

Tham khảo

[sửa]