vastly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæst.li/
Hoa Kỳ | [ˈvæst.li] |
Phó từ
[sửa]vastly /ˈvæst.li/
- Rộng lớn, mênh mông, bao la.
- (Thông tục) Vô cùng, to.
- to be vastly amused — vô cùng vui thích
- to be vastly mistaken — lầm to
Tham khảo
[sửa]- "vastly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)