Bước tới nội dung

vasty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæs.ti/

Tính từ

[sửa]

vasty /ˈvæs.ti/

  1. To lớn.

Tham khảo

[sửa]