Bước tới nội dung

vaticinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈtɪ.sə.nəl/

Tính từ

[sửa]

vaticinal /və.ˈtɪ.sə.nəl/

  1. tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri.

Tham khảo

[sửa]