Bước tới nội dung

vaticinateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vaticinateur

  1. (Văn học) Nhà tiên đoán.

Tính từ

[sửa]

vaticinateur

  1. (Văn học) Tiên đoán.
    Ton vaticinateur — giọng tiên đoán

Tham khảo

[sửa]