vedkommende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vedkommende |
gt | vedkommende | |
Số nhiều | vedkommende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vedkommende
- Dính dáng, dính líu, liên quan, quan hệ, liên hệ.
- Vedkommende søker har gode kvalifikasjoner.
- Đương sự, người có liên quan.
- rette vedkommende — Đương sự trực tiếp.
Tham khảo
[sửa]- "vedkommende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)