Bước tới nội dung

vedkommende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vedkommende
gt vedkommende
Số nhiều vedkommende
Cấp so sánh
cao

vedkommende

  1. Dính dáng, dính líu, liên quan, quan hệ, liên hệ.
    Vedkommende søker har gode kvalifikasjoner.
  2. Đương sự, ngườiliên quan.
    rette vedkommende — Đương sự trực tiếp.

Tham khảo

[sửa]