vehemently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvi.ə.mənt.li/
Hoa Kỳ | [ˈvi.ə.mənt.li] |
Phó từ
[sửa]vehemently (so sánh hơn more vehemently, so sánh nhất most vehemently) /ˈvi.ə.mənt.li/
- Xem vehement
Tham khảo
[sửa]- "vehemently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)