Bước tới nội dung

vehement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvi.ə.mənt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

vehement /ˈvi.ə.mənt/

  1. Mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi.
    a vehement desire — dục vọng mãnh liệt
    a vehement speaker — diễn tả sôi nổi
    a vehement wind — cơn gió dữ
    vehement opposition — sự phản đối kịch liệt
    a vehement onset — cuộc tấn công mãnh liệt

Tham khảo

[sửa]