Bước tới nội dung

veilede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å veilede
Hiện tại chỉ ngôi veileder
Quá khứ veileda, veiledet
Động tính từ quá khứ veileda, veiledet
Động tính từ hiện tại

veilede

  1. Hướng dẫn, chỉ dẫn, cố vấn, dìu dắt.
    De ble veiledet på ligningskontoret.
    Læreren veileder elevene.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]