Bước tới nội dung

veinure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
veinures
/ve.nyʁ/
veinures
/ve.nyʁ/

veinure gc

  1. Hình vân; mặt vân.
    La veinure du bois — hình vân trên gỗ

Tham khảo

[sửa]