Bước tới nội dung

veksle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å veksle
Hiện tại chỉ ngôi veksler
Quá khứ veksla, vekslet
Động tính từ quá khứ veksla, vekslet
Động tính từ hiện tại

veksle

  1. Đổi (tiền).
    å veksle en tier i kronestykker
    å veksle inn/om dollar i norske kroner
  2. Đổi, thay đổi, biến đổi.
    De vekslet på/om
    å ta oppvasken.
  3. Trao đổi.
    å veksle blikkljulekortlbrev
    å veksle noen ord med noen — Trao đổi đôi lời với ai.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]