vekst
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vekst | veksten |
Số nhiều | vekster | vekstene |
vekst gđ
- Cây cỏ, thảo mộc.
- Grønnsaker og frukttrær er nyttige vekster.
- Vóc dáng.
- Han er liten av vekst.
- Sự phát triển, bành trướng, tăng gia, mở mang.
- Stavanger er en by i sterk vekst.
- veksten i nasjonalproduktet
Tham khảo[sửa]
- "vekst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)