Bước tới nội dung

vóc dáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vawk˧˥ zaːŋ˧˥ja̰wk˩˧ ja̰ːŋ˩˧jawk˧˥ jaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vawk˩˩ ɟaːŋ˩˩va̰wk˩˧ ɟa̰ːŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

vóc dáng

  1. Dáng dấp con người.
    Ông ấy có vóc dáng một lực sĩ.

Tham khảo

[sửa]