tăng gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 增加.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taŋ˧˧ zaː˧˧taŋ˧˥ jaː˧˥taŋ˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taŋ˧˥ ɟaː˧˥taŋ˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tăng gia

  1. Tăng gia sản xuất nói tắt.
    Tăng gia được hai trăm gốc sắn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]