velocity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [və.ˈlɑː.sə.ti] |
Danh từ[sửa]
velocity /və.ˈlɑː.sə.ti/
- Vận tốc.
- initial velocity — vận tốc ban đầu
- muzzle velocity — vận tốc ban đầu (của đạn...)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)