velte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]velte gc
Tham khảo
[sửa]- "velte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å velte |
Hiện tại chỉ ngôi | velter |
Quá khứ | velta, veltet |
Động tính từ quá khứ | velta, veltet |
Động tính từ hiện tại | — |
velte
- l. (intr.) Ngã, đổ, rơi, rớt, nhào.
- Sykkelen/Lasset veltet.
- (intr.) Tuôn, tràn.
- Tykk røyk veltet ut fra rommet hvor det brant.
- (tr.) Làm ngã, đổ, rơi, rớt.
- Han veltet sykkelen min.
- Liten tue kan velte stort lass. — Lỗ nhỏ đắm thuyền.
- (tr.) Lật đổ, đánh đổ.
- å velte regjeringen/regimet
Tham khảo
[sửa]- "velte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)