Bước tới nội dung

venipuncture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvi.nə.ˌpəŋk.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

venipuncture /ˈvi.nə.ˌpəŋk.tʃɜː/

  1. Như venepuncture.

Tham khảo

[sửa]