Bước tới nội dung

ventôse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.toz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ventôse
/vɑ̃.toz/
ventôse
/vɑ̃.toz/

ventôse /vɑ̃.toz/

  1. Tháng gió (lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo

[sửa]