Bước tới nội dung

ventilatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛn.tə.lə.ˌtɔr.i/

Danh từ

[sửa]

ventilatory /ˈvɛn.tə.lə.ˌtɔr.i/

  1. Xem ventilator

Tham khảo

[sửa]